TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps |
Nút |
Công tắc nguồn On/Off |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
9VDC/0.85A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL |
Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, |
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), |
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) |
195x135x39mm |
Loại Ăng ten |
Đẳng hướng, tháo rời được, Reverse SMA |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
2x3dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b |
Tần Số |
2.400GHz đến 2.4835GHz |
EIRP |
<20dBm(EIRP) |
Bảo Mật Không Dây |
Hỗ trợ WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK chuẩn 64/128bit, Lọc địa chỉ vật lý không dây |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
Điểm lại QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p |
Chuyển Tiếp Cổng |
Máy chủ ảo, DMZ, Bảng liệt kê điều khiển truy cập |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
Giao Thức ATM/PPP |
ATM Forum UNI3.1/4.0, |
Tính Năng Nâng Cao |
Định hình lưu lượng( ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; |
Bảo Mật |
Tường lửa NAT, tường lửa SPI |
Quản Lý |
Cấu hình cơ bản web(HTTP), |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TD-W8961ND |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃ (32℉~104℉) |